Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nose out


verb
recognize or detect by or as if by smelling
- He can smell out trouble
Syn:
sniff out, scent out, smell out
Entailment:
smell
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.